Cefoxitin 1g Imexpharm H/10 lọ

Cefoxitin 1g Imexpharm H/10 lọ

Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:
CCN600
Mô tả:
Cefoxitin 1g Imexpharm H/10 lọ
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Xuất xứ: Imexpharm Việt Nam
Chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da
Giá:
900.000 VND
Số lượng

Cefoxitin 1g Imexpharm H/10 lọ

  • Cefoxitin hàm lượng 1g
  • Tá dược vừa đủ 1 lọ.

Dạng bào chế: thuốc bột pha tiêm

điều trị các nhiễm trùng sau:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận, viêm niệu quản.
  • Nhiễm trùng ổ bụng: viêm phúc mạc, áp-xe nội tạng.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp-xe, viêm tuyến bã.
  • Nhiễm trùng xương và khớp: Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm trùng.
  • Nhiễm trùng phụ khoa: Viêm nội mạc tử cung, nhiễm trùng sau phẫu thuật sản khoa.
  • Nhiễm trùng huyết: Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật.

Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo dành cho người lớn:

  • Liều thường dùng: 1-2g/lần, sử dụng cách nhau từ 6 đến 8 giờ mỗi liều.
  • Nhiễm trùng nặng: liều tối đa dùng trong 1 ngày có thể lên đến 12mg.

Trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên:

  • Liều khuyến cáo: dùng từ 20 – 40 mg/kg/lần, sử dụng cách nhau từ 6 đến 8 giờ mỗi liều.
  • Nhiễm trùng nặng: có thể tăng liều lên 200 mg/kg/ngày và đảm bảo không quá 12g/ngày.

Bệnh nhân suy thận: điều chỉnh liều theo mức độ suy thận và theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

Cefoxitin được dùng dưới dạng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.

Khi sử dụng dạng tiêm tĩnh mạch, thuốc cần được pha loãng với dung dịch phù hợp như nước cất, dung dịch Nacl 0,9% và tiêm chậm.

Khi tiêm bắp, dung dịch thuốc cũng cần được pha loãng và tiêm vào cơ bắp lớn.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Cefoxitin 1g Imexpharm cho bệnh nhân mẫn cảm với Cefoxitin hoặc các thành phần tá dược của thuốc

Tác dụng phụ

Phản ứng tại chỗ: viêm tắc tĩnh mạch, đau khi truyền tĩnh mạch, chai cứng vị trí tiêm tuyền.

Phản ứng dị ứng: ban da, viêm da tróc vảy, mày đay, ngứa, sốt.

Tiêu hoá: buồn nôn, nôn, tiêu chảy (ít gặp).

Tim mạch: hạ huyết áp.

Máu: tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu, ức chế tuỷ xương.

Gan: tăng AST, tăng ALT, vàng da.

Thận: tăng creatinin huyết tương, tăng ure máu.

6 Tương tác

Aminoglycosides: Dùng đồng thời Cefoxitin với aminoglycosides có thể tăng nguy cơ gây độc cho thận.

Thuốc lợi tiểu mạnh (furosemid): có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng với cefoxitin.

Probenecid: làm giảm bài tiết cefoxitin qua thận, dẫn đến nồng độ cefoxitin trong máu tăng lên.

Thuốc chống đông máu: Cefoxitin có thể làm tăng tác dụng của thuốc kháng đông như warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu.

Methotrexate: Cefoxitin có thể làm giảm Độ thanh thải của Methotrexate, tăng nguy cơ độc tính.

Lưu ý và thận trọng

Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với Cefoxitin, penicillin hoặc bất kỳ loại kháng sinh nào khác.

Cần kiểm tra chức năng thận và gan trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh lý nền về thận hoặc gan.

Nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu chảy kéo dài, đau bụng, hoặc dấu hiệu nhiễm trùng mới, cần báo ngay cho bác sĩ.

Sử dụng Cefoxitin 1g theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng, cách dùng và thời gian điều trị, không tự ý ngừng thuốc hay thay đổi liều lượng.