- Abbott
- Alcon
- Allergan
- Ampharco
- Astra Zeneca
- Baxter
- Bayer
- Boehringer
- BV Pharma
- Domesco
- Dược Hậu Giang
- Euvipharm
- Glaxo Smith Kline
- Glomed
- HASAN
- Janssen Cilag
- Les Laboratoires Servier
- Mediplantex
- Mekophar
- Merck Shape & Dohme (MSD)
- Novartis
- OPC
- Otsuka OPV
- Organon
- Pfizer
- Pharbaco
- Roche
- Roussell
- Sandoz
- Sanofi Aventis
- Sanofi Synthelabo
- Schering-Plough
- Solvay
- Swanson
- UBB
Thuốc
Atorvastatin RVN 20 mg H/30 viên
Atorvastatin RVN 20 mg H/30 viên
Thành phần:
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
Xuất xứ: Công ty Roussel Việt Nam
270.000 VND
PERIOLIMEL N4E 1500ML THÙNG/ 4 TÚI ( NUÔI ĂN BẰNG ĐƯỜNG TĨNH MẠCH)
PERIOLIMEL N4E 1500ML THÙNG/ 4 TÚI ( NUÔI ĂN BẰNG ĐƯỜNG TĨNH MẠCH)
nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi khi dinh dưỡng đường uống hoặc đường ruột là không thể, không đủ hoặc chống chỉ định.
Phân dạng bào chế: nhũ dịch truyền tĩnh mạch
Cách đóng gói sản phẩm: Thùng carton 6 túi x 1500ml
Xuất xứ: Bỉ
Sản phẩm tương tự: COMBILIPID FERI INJ.1440ML
MG TAN INJ 1440 ML
4.500.000 VND
Periolimel N4E 1000ml Thùng/ 6 túi ( nuôi ăn bằng đường tĩnh mạch)
Periolimel N4E 1000ml Thùng/ 6 túi
nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi khi dinh dưỡng đường uống hoặc đường ruột là không thể, không đủ hoặc chống chỉ định.
Sản phẩm tương tự: COMBILIPID FERI INJ.1440ML
MG TAN INJ 1440 ML
5.200.000 VND
DIANEAL LOW CALCIUM (2.5% MEQ/L) 1.5% 5 000 ML DUNG DICH THẨM PHÂN PHÚC MẠC LỌC THẬN
DIANEAL LOW CALCIUM (2.5% MEQ/L) 1.5% 5 000 ML DUNG DICH THẨM PHÂN PHÚC MẠC LỌC THẬN
Dung dịch thẩm phân phúc mạc Dianeal Low Calcium (2.5% MEQ/L) Peritoneal Dialysis Solution With 1.5% Dextrose túi nhựa 5 lít
360.000 VND
DIANEAL LOW CALCIUM (2.5% MEQ/L) 2.5% 5000 ML DUNG DICH THẨM PHÂN PHÚC MẠC LỌC THẬN
Dung dịch thẩm phân phúc mạc Dianeal Low Calcium (2.5% MEQ/L) Peritoneal Dialysis Solution With 2.5% Dextrose túi nhựa 5 lít
360.000 VND
DIANEAL LOW CALCIUM 4.25% 2000 ML DUNG DICH THẨM PHÂN PHÚC MẠC LỌC THẬN
Dung dịch thẩm phân phúc mạc Dianeal Low Calcium (2.5% MEQ/L) 4.25% Dextrose
360.000 VND
Safena 10Mg (Atorvastatin 10 mg)H/30 viên
Safena 10Mg
Thành phần: Atorvastatin 10 mg
Safena được dùng cùng với một chế độ ăn uống thích hợp để giúp hạ cholesterol và chất béo có hại (như LDL, triglyceride) và tăng cholesterol có lợi (HDL) trong máu.
199.000 VND
Nisitanol 20 mg/2 ml H/10 ống giảm đau
Nisitanol : Đau cấp và mãn tính, đau sau phẫu thuật, nhức răng, đau cơ xương, đau do chấn thương và đau trong ung thư.
Thành phần:
Nefopam hydrochloride 20 mg
180.000 VND
Diansel 8 H/20 viên
Di- ansel 8
Thành phần:
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg
195.000 VND
DI ANSEL EXTRA H/20 viên
DIANSEL EXTRA
Thành phần:
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 8mg; Cafein 30mg
225.000 VND
Growsel
Growsel Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng bào chế:Viên nang cứng
Đóng gói:Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thành phần:
Vitamin C (acid ascorbic) 500 mg ; Kẽm gluconat 35 mg
110.000 VND
Human Albumin 25% Baxter 250g/l Inf.50ml (Úc)
Human Albumin Baxter 250g/l Inf.50ml
Dung dịch tiêm truyền
THÀNH PHẦN CỦA Human Albumin Baxter 250g/l Inf.50ml
1000 ml dung dịch chứa:
- Hoạt chất: Protein huyết tương người…….250g.
Trong đó albumin chiếm ít nhất .................95%.
- Tá dược vừa đủ………………………..1000 ml.
1.520.000 VND
FLEXBUMIN 20% 50 ml Inj Human Albumin túi (Mỹ)
FLEXBUMIN 20%
Thành phần: Albumin (người) 20% (10g/50ml)
Quy cách: Hộp 01 túi nhựa GALAXY x 50ml.
Xuất xứ: Baxalta US Inc. - USA.
1.155.000 VND
FUGEREL TAB 250MG
Dùng như một phương pháp điều trị duy nhất (có hay không có cắt bỏ tinh hoàn) hay dùng kết hợp với một chất chủ vận LHRH (luteinizing hormone- releasing hormone) để kiểm soát chứng ung thư tuyến tiền liệt tiến triển cho những bệnh nhân không được điều trị trước đó hay cho những bệnh nhân không đáp ứng hay trở nên đề kháng với phương pháp điều trị bằng hormone.
Thuốc còn dùng như một thành phần trong phương pháp điều trị carcinome tuyến tiền liệt B2-C2 (T2b-T4) giới hạn tại chỗ, Fugerel cũng được chỉ định làm giảm kích thước khối u, tăng cường kiểm soát khối u và kéo dài khoảng thời gian không biểu hiện bệnh.
THÀNH PHẦN
Flutamide 250mg
2.850.000 VND
TEMODAL 100MG H/5 v
TEMODAL 100MG điều trị cho trường hợp mới chẩn đoán u nguyên bào thần kinh đa dạng, phối hợp với xạ trị và sau đó là điều trị bổ trợ. U nguyên bào thần kinh ác tính, như u nguyên bào thần kinh đa dạng hoặc u tế bào hình sao không biệt hóa, có hồi quy hoặc tiến triển sau khi điều trị chuẩn. Điều trị ban đầu cho bệnh nhân có u sắc tố ác tính có di căn.
12.800.000 VND