Vincozyn Plus Inj IV IM H/10 ống 2ml ( B Complex)
Sản phẩm tương tự: B Complex
Vincozyn Plus Inj IV IM H/10 ống 2ml
Thành phần
Thành phần: Mỗi ống thuốc Vincozyn Pluschứa các thành phần sau:
- Vitamin PP với hàm lượng 40mg.
- Vitamin B1 có hàm lượng 10mg.
- Vitamin B5 hàm lượng 6mg.
- Vitamin B2 có hàm lượng 5,47mg.
- Vitamin B6 hàm lượng 4mg.
- Tá dược vừa đủ 2ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Vincozyn Plus
2.1 Tác dụng của thuốc Vincozyn Plus
Dung dịch thuốc Vincozyn Plus với thành phần chứa các Vitamin B có công dụng sau đây:
- Vitamin B1: Nó hoạt động theo cơ chế liên kết với Adenosin triphosphat ở thận, gan, bạch cầu tạo thành hợp chất có hoạt tính sinh học - Thiamin Pyrophosphat. Coenzym này tham gia vào quá trình chuyển hóa Carbohydrat và chu trình Hexose monophosphat. Khi cơ thể thiếu vitamin B1, có thể dẫn đến phù nề.
- Vitamin B2: Sau khi vào cơ thể chuyển thành FMN và FAD, cần thiết cho sự hô hấp của các tế bào. Ngoài ra nó còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành Niacin cũng như hoạt hóa Pyridoxin, giúp đảm bảo sự nguyên vẹn của hồng cầu. Khi thiếu vitamin này sẽ làm cơ thể bị có biểu hiện mất nước, môi khô, chốc mép, da rám sần, viêm miệng và lưỡi.
- Vitamin PP: Trong cơ thể chuyển hoá thành NAD, NADP. Những chất này tham gia xúc tác phản ứng oxy hóa khử, cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào, chuyển hóa Lipid và phân ly Glycogen.
- Vitamin B6: Chất này chuyển hóa thành Pyridoxamin Phosphat, Pyridoxal phosphat hoạt động trong chuyển hóa các hợp chất Lipid, Protein, Glucid. Ngoài ra, vitamin B6 còn tham gia sản xuất Hemoglobulin và cả GABA có mặt nhiều ở khu vực não bộ.
- Vitamin B5: Tham gia chuyển hoá thành những chất chủ yếu trong chu trình Krebs, tham gia chuyển hóa Lipid, Protid, tổng hợp Corticoid thượng thận và Acetylcholin. Đồngthời cần thiết cho sự tăng trưởng của tóc, móng, tái tạo biểu mô.
2.2 Chỉ định của thuốc Vincozyn Plus 2ml
Thuốc Vincozyn Plus được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Người được nuôi dưỡng nhờ đường tiêu hóa, bị thiếu vitamin B.
- Trị rối loạn tăng trưởng, viêm tiểu kết tràng, dị ứng, cắt bỏ một phần dạ dày, viêm miệng, viêm da, viêm dây thần kinh, nghiện rượu, giải độc…
- Phòng và điều trị bệnh Beri-beri.
- Điều trị các trường hợp đau nhức dây thần kinh lưng, hông và dây thần kinh sinh ba.
1 Liều dùng thuốc Vincozyn Plus
Người lớn và người cao tuổi: Dùng 1-2 ống/ngày.
3.2 Cách sử dụng thuốc Vincozyn Plus
Thuốc được sử dụng bằng đường tiêm bắp. Có thể thực hiện tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch.
Khi tiêm truyền tĩnh mạch pha thuốc với dung dịch loãng Natri clorid 0,9%. Tuyệt đối không pha thuốc bằng các dụng dịch khác.
Nên kiểm tra ống thuốc bằng mắt thường trước khi dùng để xem có cặn và hư hỏng không.
Chỉ được dùng khi không có cặn và dung dịch đồng nhất.
Việc sử dụng dung dịch truyền phải do cán bộ y tế thực hiện.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Vincozyn Plus trong các trường hợp sau:
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người đang dùng thuốc Levodopa.
Bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển.
Xuất huyết động mạch.
Hạ huyết áp nặng.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi dùng thuốc Vincozyn Plus bao gồm:
Chóng mặt, cảm giác mệt mỏi, ngủ gà, buồn nôn, nôn.