GLOTADOL 1000
Thuốc còn bao gồm các tá dược sau thuốc: Copovidon, hydroxypropyl cellulose, crospovidon, cellulose vi tinh thể ph101, magnesi stearat, opadry màu trắng
CHI TIẾT
Công thức phân tử là C8H9NO2 và phân tử lượng 151,16.
Thuốc còn bao gồm các tá dược sau thuoc: Copovidon, hydroxypropyl cellulose, crospovidon, cellulose vi tinh thể PH101, magnesi stearat, Opadry màu trắng.
3- Cơ chế tác động
Paracetamol, một dẫn xuất para-aminophenol, có tác dụng hạ sốt và giảm đau. Thuốc có tác dụng kháng viêm yếu. Paracetamol làm giảm đau bằng cách làm tăng ngưỡng đau và hạ nhiệt thông qua tác động trên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi, không gây kích ứng dạ dày.
Paracetamol thường là thuốc giảm đau hoặc hạ sốt được lựa chọn, đặc biệt ở người già và ở bệnh nhân không được chỉ định dùng salicylat hay các thuốc kháng viêm không steroid khác. Những bệnh nhân này bao gồm những người mắc bệnh hen, người có tiền sử loét tiêu hóa, và trẻ em.
4- Thuốc dùng cho bệnh gì?
Hạ sốt.
Làm giảm các cơn đau từ nhẹ đến vừa như đau đầu và đau cơ thông thường, đau nhức do cảm cúm hay cảm lạnh, đau lưng, đau răng, đau do viêm khớp nhẹ và đau do hành kinh.
5- Nên dùng thuốc này như thế nào và liều lượng?
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống ½-1 viên/lần, khoảng cách giữa các lần uống thuốc từ 4 - 6 giờ, không quá 4 viên/ ngày.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: uống ½ viên/lần, khoảng cách giữa các lần uống thuốc từ 4 - 6 giờ, không quá 2 viên /ngày.
6- Chống chỉ định
Quá mẫn với các thành phần của thuốc.
Bệnh nhân thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.
Bệnh viêm gan tiến triển nặng, suy gan nặng.
7- Lưu ý và thận trọng
Không dùng với các thuốc khác có chứa paracetamol.
Không được dùng paracetamol để điều trị giảm đau quá 10 ngày ở người lớn hoặc quá 5 ngày ở trẻ em nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng trên bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận bị suy yếu.
Thận trọng đối với những bệnh nhân có tiền sử thiếu máu.
Nên tránh hoặc hạn chế uống rượu khi dùng thuốc vì rượu có thể làm tăng độc tính của paracetamol trên gan.
Sử dụng trên phụ nữ có thai: Chưa xác định được tính an toàn của paracetamol dùng khi thai nghén liên quan đến tác dụng không mong muốn có thể có đối với thai nhi. Do vậy, chỉ nên dùng thuốc này cho phụ nữ mang thai khi thật cần thiết.
Sử dụng trên phụ nữ cho con bú: Không thấy có tác dụng không mong muốn ở trẻ nhỏ bú mẹ khi người mẹ dùng paracetamol, và vì thế thuốc có thể dùng được trong thời gian cho con bú.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng điều khiển tàu xe và vận hành máy móc: Thuốc không gây ảnh hưởng bất lợi đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
8- Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ thường nhẹ và có thể hồi phục sau khi ngưng dùng thuốc.
Trên da: hiếm khi nổi mẩn, ban đỏ hay mày đay.
Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu: xuất hiện dấu hiệu mới bất thường, các triệu chứng không cải thiện sau 7 ngày hoặc có sốt kèm theo.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
9- Tương tác của thuốc với các thuốc khác và các loại tương tác khác
Uống dài ngày với liều cao paracetamol có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu nhưcoumarin hay dẫn xuất indandion.
Dùng đồng thời paracetamol và phenothiazin có thể gây hạ sốt nghiêm trọng.
Uống rượu quá nhiều và dài ngày có thể làm tăng nguy cơ gây độc tính của paracetamol trên gan.
Nguy cơ gây độc tính của paracetamol trên gan tăng khi dùng paracetamol liều cao và kéo dài trong khi đang dùng các thuốc gây cảm ứng enzym ở microsom thể gan như isoniazid hoặc thuốc chống co giật (gồm phenytoin, barbiturat, carbamazepin).
Thải trừ của paracetamol có thể bị ảnh hưởng và nồng độ paracetamol trong huyết tương có thể thay đổi khi dùng chung với probenecid.
Colestyramin làm giảm hấp thu paracetamol nếu được dùng trong vòng 1 giờ trước hoặc sau khi uống paracetamol.
10- Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng và xanh xao thường xuất hiện trong giờ đầu. Quá liều từ 10 g trở lên (150 mg/kg cân nặng ở trẻ em) có thể gây hủy hoại tế bào gan, dẫn đến hoại tử gan hoàn toàn và không hồi phục; toan chuyển hóa và bệnh não có thể dẫn đến hôn mê và chết. Ngoài ra, nồng độ aminotransferase và bilirubin huyết tương tăng, thời gian prothrombin kéo dài, có thể xuất hiện sau 12-48 giờ.
Xử trí: Rửa dạ dày hoặc cho uống than hoạt để loại trừ ngay thuốc đã uống. Tiêm tĩnh mạch hoặc cho uống N-acetylcystein, thuốc giải độc đặc hiệu của paracetamol, hiệu quả nhất là trước giờ thứ 10 sau khi dùng quá liều.
11- Dạng bào chế và đóng gói
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim.
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim.
12- Điều kiện bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30oC.
13- Tiêu chuẩn chất lượng: BP 2007.
14- Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.