GLOCITEN

GLOCITEN

Hãng sản xuất:
Glomed
Mã sản phẩm:
Mô tả:
GLOCITEN caps được dùng giảm đau, kháng viêm, tái tạo sụn khớp trong điều trị viêm khớp, viêm xương khớp, thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, thấp khớp cấp và mạn tính.
Giá:
180.000 VND
Số lượng
 
 
 
 

CHI TIẾT

GLOCITEN

THÀNH PHẦN

Mỗi viên nang chứa thuoc:

Hoạt chất: Glucosamin sulfat 375 mg

Chondroitin sulfat natri 125 mg


CHỈ ĐỊNH

GLOCITEN caps được dùng giảm đau, kháng viêm, tái tạo sụn khớp trong điều trị viêm khớp, viêm xương khớp, thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, thấp khớp cấp và mạn tính.

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG

Người lớn: 2-4 viên mỗi ngày, uống 1 lần hoặc chia làm 2 lần.

Nuốt nguyên viên thuốc với nước.

Nên uống thuốc trong bữa ăn.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.

Người có tiền sử dị ứng với đồ biển.

Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

LƯU Ý VÀ THẬN TRỌNG

Sử dụng thận trọng trong những trường hợp sau:

- Những người mắc bệnh tiểu đường hoặc giảm glucose huyết.

- Những bệnh nhân bị rối loạn chảy máu hoặc đang dùng các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu. Trong trường hợp này có thể điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú: Do thiếu bằng chứng khoa học, thuốc này không được khuyên dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Sử dụng cho trẻ em: Không có đủ bằng chứng khoa học về sử dụng thuốc này cho trẻ em, do vậy chỉ nên dùng thuốc này khi thật cần thiết và nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Về lý thuyết, glucosamin có thể làm giảm tác dụng của insulin hay các thuốc kiểm soát nồng độ đường trong máu khác.

Dùng chung glucosamin với các thuốc lợi tiểu như furosemid có thể làm tăng tác dụng phụ của glucosamin.

Glucosamin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng chung với các thuốc gây tăng nguy cơ chảy máu như acid acetylsalicylic, thuốc chống đông như warfarin hay heparin, thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel và các thuốc kháng viêm không steroid như ibuprofen hay naproxen.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN

Tác dụng phụ gồm khó chịu ở bụng, buồn ngủ, mất ngủ, đau đầu, phản ứng ở da và nhạy cảm với ánh nắng.

Hiếm khi đau bụng, ăn không ngon, nôn, buồn nôn, đầy hơi, táo bón, ợ nóng và tiêu chảy.

Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu: Chảy máu bất thường, nôn hoặc tiêu chảy kéo dài.

Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.

DƯỢC LỰC HỌC

Glucosamin là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong chitin, mucoprotein và các mucopolysaccharid. Glucosamin có liên quan đến sản xuất glycosaminoglycan, là chất tạo nên mô sụn trong cơ thể; glucosamin còn có ở trong các gân và dây chằng. Glucosamin dùng đường uống có thể giúp tái tạo sụn và thường được dùng trong điều trị viêm xương khớp.

Chondroitin sulfat là một acid mucopolysaccharid, thành phần cấu tạo trong hầu hết các mô sụn. Chondroitin được dùng đường uống dưới dạng muối natri và chondroitin sulfat natri trong điều trị viêm khớp. Đôi khi phối hợp với glucosamin nhằm bảo vệ mô sụn trong các rối loạn xương, khớp và mô liên kết.

QUÁ LIỀU

Triệu chứng: Chưa có thông tin về quá liều.

Xử trí: Trong trường hợp quá liều, phải báo ngay cho bác sĩ. Bệnh nhân nên được theo dõi kỹ và điều trị triệu chứng.

TRÌNH BÀY

Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên nang.