Calcigenol Chai 360g
Dược chất chính: Tricalci phosphat
Loại thuốc: Bổ sung canxi
Dạng thuốc, hàm lượng: Siro các loại
Nhóm: | Siro bổ xương |
Quy cách: | Chai |
Quốc gia sản xuất: | VIET NAM |
Nhà sản xuất: | VIDIPHAR |
Calcigenol thành phần chính Tricalci phosphat, có tác dụng ngăn chặn hoặc điều trị nồng độ canxi huyết thấp ở những người không có đủ lượng canxi từ chế độ ăn uống. Thuốc có thể được sử dụng để điều trị những bệnh gây ra do nồng độ canxi thấp như loãng xương, còi xương, suy tuyến cận giáp, và bệnh tetany tiềm ẩn. Thuốc cũng có thể được sử dụng để đảm bảo rằng bạn đang được bổ sung đủ canxi (ví dụ, phụ nữ đang mang thai, cho con bú, hoặc sau mãn kinh, người uống một số thuốc như phenytoin, phenobarbital, hoặc prednisone).
Công dụng của Calcigenol
Thuốc được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị nồng độ canxi huyết thấp ở những người không có đủ lượng canxi từ chế độ ăn uống. Thuốc có thể được sử dụng để điều trị những bệnh gây ra do nồng độ canxi thấp như loãng xương, còi xương, suy tuyến cận giáp, và bệnh tetany tiềm ẩn. Thuốc cũng có thể được sử dụng để đảm bảo rằng bạn đang được bổ sung đủ canxi (ví dụ, phụ nữ đang mang thai, cho con bú, hoặc sau mãn kinh, người uống một số thuốc như phenytoin, phenobarbital, hoặc prednisone).
Liều dùng của Calcigenol
Cách dùng
Nếu sản phẩm của bạn có chứa canxi citrat, bạn có thể dùng thuốc với thức ăn hoặc không. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Dùng thuốc này thường xuyên để có thuốc phát huy tác dụng cao nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày.
Nếu bác sĩ đã khuyến cáo rằng bạn nên tuân theo một chế độ ăn uống đặc biệt, thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để có được những lợi ích tốt nhất từ thuốc này và ngăn chặn tác dụng phụ nghiêm trọng. Không dùng thuốc/vitamin khác trừ khi được sự cho phép của bác sĩ.
Liều dùng
Người lớn: 1-2 muỗng cà phê trước 2 bữa ăn chính trong 3-5 ngày. Sau đó dùng 2-4 muỗng cà phê/ngày trong 4-6 tuần. Có thể lặp lại liệu trình sau 1 tuần.
Trẻ em: Dùng 1/2 liều người lớn.
Trẻ sơ sinh: Theo hướng dẫn của bác sỹ.
Trường hợp còi xương do dinh dưỡng: 1 muỗng cà phê/ngày. Trong khoảng 10 ngày, nồng độ calci và phosphat trong huyết tương sẽ trở về bình thường.
Trong vòng 3 tuần sẽ có biểu hiện khỏi bệnh trên phim X-quang. Tuy nhiên, để nhanh khỏi bệnh thường dùng liều 3-4 muỗng cà phê/ngày trong trường hợp còi xương nặng ở ngực gây cản trở hô hấp hoặc theo hướng dẫn của bác sỹ.
Làm gì khi dùng quá liều?
Nếu như dùng quá liều, bạn nên chuyển đến trạm y tế gần nhất để được điều trị kịp thời. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: Buồn nôn/nôn, chán ăn, tâm trạng thay đổi, nhức đầu, mệt mỏi...
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ của Calcigenol
Thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng. Trong trường hợp này nên đến bệnh viện để cấp cứu kịp thời. Ngoài ra, các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm: buồn nôn hay nôn mửa, giảm sự thèm ăn, táo bón, khô miệng, khát nước, đi tiểu nhiều.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý khi sử dụng Calcigenol
Thận trọng khi sử dụng
Nếu bạn đang gặp các tình trạng sức khỏe dưới đây, nên báo cáo sớm với bác sỹ:
-
Đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
-
Đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược bổ sung.
-
Bị dị ứng với thuốc này, hoặc các loại thuốc khác, thực phẩm, hoặc các chất khác.
-
Bị sỏi thận hoặc rối loạn tuyến cận giáp.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
- Các thuốc có thể xảy ra tương tác:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Canxi photphat có thể làm cơ thể khó hấp thu các thuốc khác qua đường uống. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang dùng: Digoxin (Lanoxin, Lanoxicaps), Thuốc kháng axit hoặc các chất bổ sung canxi khác, Calcitriol (Rocaltrol) hoặc vitamin D bổ sung, Doxycycline (Adoxa, Doryx, Oracea, Vibramycin), minocycline (Dynacin, Minocin, Solodyn, Vectrin), hoặc tetracycline (Brodspec, Panmycin, Sumycin, Tetracap)
- Các loại thực phẩm, đồ uống có thể tương tác:
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
- Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến thuốc
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
-
Bệnh thận
-
Sỏi thận
-
Ít hoặc không có axit dạ dày (achlorhydria)
-
Bệnh tim
-
Bệnh tuyến tụy
-
Bệnh sarcoidosis
-
Khó hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm (hội chứng kém hấp thu).
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín nhiệt ở độ 20-35 độ C.
Quy cách